![](img/dict/02C013DD.png) | [đóng kịch] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be a comedian; to play-act |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to sail under false colours; to put on an act; to pretend; to sham; to play-act |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ốm tháºt hay là đang đóng kịch đấy? |
| Are you really ill or are you shamming? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äừng đóng kịch nữa! Tôi Ä‘i guốc và o bụng anh cÆ¡ mà ! |
| Stop play-acting! I can read you like a book! |